1. Hoa will be -> will Hoa be
- Cấu trúc: câu hỏi WH của thì TLĐ
WH+will+S+be/V(bare inf)+...?
2. seeing -> to see
- Cấu trúc: Would you like+to inf+...
3. nith -> ninth
- ninth: ngày thứ 9 (ngày 9)
4. don't will -> won't
- "Next Friday" là từ nhận biết của thì TLĐ, đây là câu phủ định
-> S+won't+V(bare inf)+...
5. two -> second
- The second of November: ngày 2 tháng 11
- "Two" k dùng để chỉ ngày, thay bằng "second"
6. a lots of -> a lot of (viết "a lots of là viết sai chính tả nha ^^)
- a lot of : nhiều
7. are -> is
- "Telephone number" là chủ ngữ số ít
-> Dùng "is"
8. goes -> go
- "Tomorrow afternoon" là từ nhận biết của thì TLĐ, đây cx là câu khẳng định
-> S+will+V(bare inf)+...
9. who -> what
- Trong câu có "talk about" là nói về cái gì
-> Dùng "what" để diễn tả nội dung của người nói
10. on -> at
- Cấu trúc:
S+live(s/es)+at+tên đường (sống ở đường...)
~Chúc bạn học tốt~