Giải thích các bước giải:
1/. Tóm tắt:
$R1$ nt $R2$ nt $R3$
$R1=2$Ω
$R2=4$Ω
$R3=6$Ω
$I=0,2A$
$Umạch=?V$
Giải:
Cách 1:
Vì $R1$ nt $R2$ nt $R3$ , nên:
Điện trở tương đương của đoạn mạch là:
$Rtd=R1+R2+R3=2+4+6=12$Ω
Hiệu điện thế qua đoạn mạch là:
$Umạch=I.Rtd=0,2.12=2,4V$
Cách 2:
Vì $R1$ nt $R2$ nt $R3$ , nên:
Cường độ dòng điện qua điện trở 1, điện trở 2, điện trở 3 và toàn mạch là:
$I=I1=I2=I3=0,2A$
Hiệu điện thế qua điện trở 1 là:
$U1=I.R1=0,2.2=0,4V$
Hiệu điện thế qua điện trở 2 là:
$U2=I.R2=0,2.4=0,8V$
Hiệu điện thế qua điện trở 3 là:
$U3=I.R3=0,2.6=1,2V$
Hiệu điện thế qua đoạn mạch là:
$Umạch=U1+U2+U3=0,4++0,8+1,2=2,4V$
2/. Tóm tắt:
$R1$ nt $R2$
$R2=1,5R1$
$U1=3V$
$U2=?V$
Giải:
Vì $R1$ nt $R2$, nên:
Cường độ dòng điện qua điện trở 1, điện trở 2 và toàn mạch là:
$I=I1=I2$
Ta có:
$R2=1,5R1$
Mà
$U1=I1.R1$
$U2=I2.R2=I1.1,5R1=1,5I1.R1$
⇒ $U2=1,5U1=1,5.3=4,5V$
Hiệu điện thế qua điện trở 2 là: $4,5V$
Hiệu điện thế qua đoạn mạch là:
$Umạch=U1+U2=3+4,5=7,5V$