13, A
→ Do ko ăn gì nên gầy đi (thinner)
14, C
→ Try something else = try another one: thử cái khác
15, B
→ Look forward to: trông ngóng
16, A
→ Tobe + adj + enough to + V(inf): đủ ... để làm gì
17, D
→ Spend time + Ving: dành thời gian làm gì đó
18, B
→ Qualification: trình độ chuyên môn
19, D
→ Tobe stuck: gặp khó khăn
20, B
→ All sb's own work: là công việc của chính ai đó.