1/ Collecting stamps ( sưu tầm tem)
2/ Playing basketball ( Chơi bóng rổ)
3/ Making model ( làm mô hình)
4/ Collecting dolls ( sưu tập búp bê)
5/ Playing football ( Chơi đá banh)
6/ Playing volleyball ( Chơi bóng chuyền)
7/ Collecting coins ( sưu tập tiền xu)
8/ Collecting books ( sưu tập sách)
9/ playing chess ( chơi cờ)
10/ playing board games ( chơi trò chơi trên bàn cờ)
11/ Collecting badges ( sưu tầm huy hiệu)
12/ Sleeping ( ngủ)
13/ Watching cartoon ( xem phim hoạt hình)
14/ Watching game shows ( xem trò chơi truyền hình)
15/ Going skating ( đi trượt băng)
16/ Doing aerobics (tập thể dục nhịp điệu)
17/ Going camping ( đi cắm trại)
18/ Doing judo ( tập võ)
19/ Going swimming ( đi bơi)
20/ Playing tennis ( chơi bóng bàn)
21/ Doing gardening ( làm vườn)
22/ Playing badminton ( chơi cầu lông)
23/ Going jogging ( đi chạy bộ)
24/ Going cycling ( đi xe đạp)
25/ Playing piano ( chơi đàn piano)
26/ Arranging flowers ( cắm hoa)
27/ Playing guitar ( chơi đàn guitar)
28/ Making pottery ( làm đồ gốm)
29/ Reading books ( đọc sách)
30/ Cooking ( nấu ăn)
Bạn nhớ là sở thích thêm -ing vào động từ
Good luck