thì HTĐ
→ S + vs/es
→ S +don't / doesn't + V nguyên mẫu
→ do /does + S + V nguyên mẫu
1 aren't
→ there aren't + any + N số nhiều
2 don't watch
→ dấu hiệu nhận bt : every morning
3 does -do
→ dấu hiệu nhận bt : every afternoon
4 play
→ diễn tả 1 thói quen của 1 ai đó
5 listens
→ dấu hiệu nhận bt : everynight