=>
1. D sinh thái (adj N)
2. C khu liên hợp, quần thể
3. A kết cấu, cấu trúc
4. D trung tâm
5. B under protection : dưới sự bảo vệ, che chở
6. D it is said that S V
7. D suggest that S should V(bị động should be V3/ed)
8. C suggest Ving : đề xuất, gợi ý
9. B bị động QKĐ was/were V3/ed
10. A gây ra, khiến