1. hadn't arrived
`\text{Quá khứ hoàn thành}`
S + had/hadn't + VPII + (O).
2. became
`\text{Quá khứ đơn}`
nhận bt: in the past decades
S + Ved/VPI + (O).
3. grow
`\text{Hiện tại đơn}`
S + V(s/es) + (O).
4. haven't seen
`\text{Hiện tại hoàn thành}`
nhận bt: since
S + haven't/hasn't + VPII + (O).
5. is not
`\text{So sánh bằng as...as}`
S + am/is/are + as + adj + as + O.
6. went
`\text{Quá khứ đơn}`
nhận bt: last week
S + Ved/VPI + (O).
7. was reading
`\text{Quá khứ tiếp diễn}`
Diễn tả hành động đang xảy ra thì 1 hành động khác xen vào trong QK.
Hành động đang xảy ra: Quá khứ tiếp diễn: $\textit{S + was/were + Ving + (O)}$
Hành động xen vào: Quá khứ đơn: $\textit{S + Ved/VPI + (O)}$
8. invented
`\text{Quá khứ đơn}`
S + Ved/VPI + (O).