Bài 2
1. Was stole ( đây là câu bị động QKĐ)
Công thức: S+Was/were +Ved+…
2 is produced( câu bị động HTĐ)
công thức: S+tobe +Ved+…
3 hasn't been sent ( câu bị động HTHT)
công thức : S+has/have+Ved+…
4 has aready risen ( đây là HTHt vì có aready)
5is arrived ( câu bị động HTĐ)
6to disturb ( câu chủ động; )
7is being repaired ( câu bị động HTTD; dấu hiệu: at the moment )
công thức: S+tobe+being +Ved+…
@Miette.