1. weren't arriving
S + wasn't/weren't + V-ing ( thì quá khứ tiếp diễn , diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ song song với nhau )
2. became ( thì quá khứ đơn , dấu hiệu nhận bt : in the past decades có nghĩa là trong những thập kỉ trước )
NO COPY
@Linh
#Muoi