10. prepare.
- Tất cả các âm gạch chân là âm /e/, từ khác loại có âm gạch chân là âm /ɪ/.
`*` tell /tel/
`*` tennis /ˈten.ɪs/
`*` help /help/
`*` prepare /prɪˈpeər/
11. career.
- Tất cả các âm gạch chân là âm /æ/, từ khác loại có âm gạch chân là âm /ə/.
`*` happy /ˈhæp.i/
`*` challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/
`*` career /kəˈrɪər/
`*` balance /ˈbæl.əns/