Giải thích các bước giải:
3/.
Tóm tắt:
$R1$ nt $R2$
$R1=8$Ω
$R2=16$Ω
$U2=4V$
$Rtd=?$Ω
$Imạch=?A$
$U2=?V$
$Umạch=?V$
Giải:
a/. Vì $R1$ nt $R2$, nên:
Điện trở tương đương của đoạn mạch là:
$Rtd=R1+R2=8+16=24$Ω
b/. Cường độ dòng điện qua điện trở 2 là:
$I2=$ `(U2)/(R2)` = `4/8` $=0,5A$
Vì $R1$ mắc nối tiếp với $R2$, nên:
$Imạch=I1=I2=0,5A$
Vậy số chỉ của ampe kế A là 0,5A
c/. Hiệu điện thế giữa 2 đầu đoạn mạch là:
$Umạch=Imạch.Rtd=0,5.24=12V$
4/.
$R1$ // $R2$
$R1=9$Ω
$R2=6$Ω
$I1=0,5A$
$Rtd=?$Ω
$Imạch=?A$
$Umạch=?V$
Giải:
a/. Vì $R1$ // $R2$, nên:
Điện trở tương đương của đoạn mạch là:
$Rtd=$ `(R1.R2)/(R1+R2)` = `(9.6)/(9+6)` $=3,6$Ω
b/. Hiệu điện thế giữa 2 đầu điện trở 1 là:
$U1=I1.R1=0,5.9=4,5V$
Vì $R1$ mắc song song với $R2$, nên:
$Umạch=U1=U2=4,5V$
c/. Cường độ dòng điện qua mạch chính là:
$Imạch=$ `(Umạch)/(Rtd)` = `(4,5)/(3,6)` $=1,25A$