=>
1. B giới từ + whom/which
2. B giới từ + whom/which
3. B which (đtqh chỉ vật)
4. B where (đtqh chỉ nơi chốn)
5. B giới từ + whom/which
6. D who (đtqh chỉ người)
7. B whose (đtqh thay thế tính từ sở hữu)
8. A who (đtqh chỉ người)
9. D (that -> đtqh chỉ người, vật/ who -> đtqh chỉ người)
10. D which -> đtqh chỉ vật