`16`. writing ( delay + Ving: trì hoãn làm việc gì )
`17`. reading ( finish + Ving: hoàn thành )
`18`. to see ( advise + SO + to V: khuyên ai đó làm gì )
`19`. afford ( afford + to V: có khả năng )
`20`. painting ( enjoy + Ving: thích thú )
`21`. to remember ( find + ST + adj + to V )
`22`. writing ( finish + Ving: hoàn thành )
`23`. to buy ( to V : chỉ mục đích )
`24`. to stop ( promise + to V: hứa làm gì )
`25`. to know ( seem + to V: dường như )
`26`. playing/ to play ( start + to V/Ving: bắt đầu )
`27`. to find ( từ để hỏi + to V )