=>
1. gardening : làm vườn
2. planting : trồng
3. watering : tưới nước
4. blooming : nở
5. growing : lớn lên, phát triển
6. feel : cảm thấy
7. myself : chính tôi, bản thân tôi
8. healthy : khỏe mạnh, lành mạnh
9. rejuvenate : trẻ lại
10. exercise : bài tập, thể dục, rèn luyện thân thể, trí óc