7. A. Classes ( tiết học)
8. C. Languages ( ngôn ngữ)
9. A. Again ( lần nữa )
10. A. And ( và)
11. C. Wakes up ( tỉnh giấc)
12. A. Go off ( chuông reo)
13. B. After ( sau khi )
14. D. Because of ( because of+mđề)
16. Why ( vì câu trả lời có because)
17. B. Do ( làm)
18. D. Library ( thư viện)