1. was ( DHNB thì quá khứ đơn: yesterday)
2. was ( DHNB thì quá khứ đơn: last night)
3. were
4. bought ( DHNB thì quá khứ đơn: last vacation)
5. lived ( DHNB thì quá khứ đơn: two years ago)
6. didn't watch ( DHNB thì quá khứ đơn : last night)
7. become ( DHNB thì quá khứ đơn : in 1990s)
8. did...go ( DHNB thì quá khứ đơn: last night)
9. was ( DHNB thì quá khứ đơn: yesterday)
10. invented ( DHNB thì quá khứ đơn: in 1990s)
11. received ( DHNB thì quá khứ đơn: five days ago)
12. went ( DHNB thì quá khứ đơn: yesterday)
13. didn't have ( DHNB thì quá khứ đơn: many years ago )
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
ĐỘNG TỪ THƯỜNG :
khẳng định :S + V2/ed
phủ định : S+didn't ( did not) + V
nghi vấn: Did +S+ V ?
+ Yes, S+ did
+ No, S+didn't
TOBE:
khẳng định : + I/ He/ She/ It (Danh từ số ít) + was + O
+ We/ You/ They (Danh từ số nhiều) + were + O
phủ định : + I/ He/ She/ It (Danh từ số ít) + wasn't ( was not)+ O
+ We/ You/ They (Danh từ số nhiều) + weren't ( were not) + O
nghi vấn : + Was+ I/ He/ She/ It (Danh từ số ít) + O
+ Were+ We/ You/ They (Danh từ số nhiều) + O
- Yes, S+ was/were
- No, S+ wasn;t/ weren't
CHÚC BẠN HỌC TỐT VÀ XIN CTLHN Ạ