1. is sleeping (DHNB thì hiện tại tiếp diễn:Be quite!)
2.eat ( DHNB thì hiện tại đơn: seldom)
3. is running (DHNB thì hiện tại tiếp diễn: Look)
4. sets (Sự thật hiển nhiên nên dùng thì hiện tại đơn)
5.is (DHNB thì hiện tại đơn:often)
6. am doing(DHNB thì hiện tại tiếp diễn:at this moment)/Think/now
7. buys (DHNB thì hiện tại đơn:sometimes)
8. is (DHNB là now nên chia thì hiện tại tiếp diễn)
9. rains (DHNB thì hiện tại đơn: in summer)/ is ranning ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn)
10.is cooking (DHNB thì hiện tại tiếp diễn: at present)/ cooks (DHNB thì hiện tại đơn: always)
11. is comming(DHNB thì hiện tại tiếp diễn: Hurry)/ don’t want
12. do you often read (DHNB thì hiện tại đơn: often)
13.hear/ know/ are saying( câu này mình không chắc , bạn thông cảm ạ)
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
TOBE: S+ am/is/ are
ĐỘNG TỪ THƯỜNG: S+ V(s/es)
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: S+ am/is/are+Ving