1. T
=>"If you enjoy doing a thing or activity in your free time, then you have a hobby."
(Nếu bạn thích làm những hoạt động trong thời gian rảnh của bạn, vậy bạn có một sở thích.)
2. F
=>"people have many different ideas of how to spend their free time."
(Mọi người có nhiều ý tưởng khác nhau về cách sử dụng thời gian rảnh của họ.)
3. T
=>"that is undertaken for pleasure or relaxation".
(Được thực hiện cho niềm vui và sự thư giãn.)
4. T
=>"A person's hobby depend on his age."
(Sở thích của một người phụ thuộc vào tuổi của anh ta.)
5. T
=>"An interesting thing to a person can be boring to another."
(Một điều thú vị với một người có thể nhàm chán với người khác.)
6. F
=>"while others prefer dancing, travelling, camping or sports.
(Trong khi những người còn lại thích nhảy, đi du lịch, cắm trại hoặc chơi thể thao.)
Chúc bạn học tốt!!!