1. watching ( Would/ Do you mind+ Ving : Bạn có phiền làm gì không)
2. listening ( enjoy+ Ving: thích làm gì)
3. to buy( want to + V: muốn làm gì)
4. to speak ( would like+ to V: muốn làm gì)
5. making ( avoid+ Ving: tránh làm gì)
6. to eat ( would love+ to V )
7. working ( love+ Ving: thích làm gì)
8. calling ( try + Ving : thử làm gì )
9. to build ( intend + to V: dự định làm gì)
10. doing ( can't stand+ Ving : không thể chịu được)
CHÚC BẠN HỌC TỐT VÀ XIN CTLHN Ạ