`36`. hasn't visited - moved
`->` Hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn
`37`. speaking
`->` practice + Ving: luyện tập
`38`. has learnt - has forgotten
`->` Hiện tại hoàn thành chỉ sự việc xảy ra quá khứ kết quả ở hiện tại
`39`. are having/ are going to have - to come
`->` Chỉ kế hoạch dùng hiện tại tiếp diễn/ tương lai gần, would like + to V
`40`. were watching - phoned
`->` Hành động đang diễn ra: quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào: quá khứ đơn