49. solving/ suggest (succeed in Ving: thành công làm việc gì, let + O+ V: để ai làm gì)
50. to be/ playing (used to V: từng làm gì, stop + Ving: dừng làm gì)
51. walking/ riding (prefer Ving to Ving: thích làm gì hơn làm gì)
52. to persuade/ change (try to V: cố gắng làm gì, make sb/sth V: khiến ai/ cái gì đó làm gì)
53. start (make sb/ sth V : khiến ai/ cái gì đó làm gì)
54. listening/ is driving (enjoy+Ving: thích làm gì, while + HTTD: trong lúc làm gì)
55. to avoid/ meeting (try to V: cố gắng làm gì, avoid Ving: tránh làm gì)