$III.$
$1.$ didn't have
→ Dấu hiệu của thì QKĐ là "last", dùng để chỉ mốc thời gian trong Qúa khứ.
$2.$ writes
→ Thì HTĐ dùng để diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại (viết sách)
$3.$ played
→ yesterday: ngày hôm qua, dấu hiệu của thì QKĐ
$4.$ did you go
→ Giải thích giống câu 1, trong câu có trợ động từ "did", động từ chia ở dạng nguyên thể
$5.$ has visited
→ Khi chúng ta nói về một khoảng thời gian còn tiếp tục kéo dài đến hiện tại, chúng ta dùng thì HTHT.
$6.$ Have you ever met
→ Dấu hiệu nhận biết: ever, never, this is the first time, since, for, v..v
$7.$ wasn't
$8.$ I have just washed
→ Just là dấu hiệu nhận biết của thì HTHT, nói về một sự việc vừa mới xảy ra.
$9.$ changes
$10.$ have forgotten
→ Tôi học tiếng Đức tại trường, nhưng bây giờ tôi đã dần quên nó.