20. He wishes he ……showed…… us the book. (show)
Sau wishes lùi thì mà wish chia hiện tại bpvif dc thêm s => lùi thì về QKD
 21. They wish we ……waited ………. for them. (wait)
Sau wish lùi thì vì câu này ko có dấu hiệu nên ta cho là HTĐ -> lùi thành QKD
22. I wish you …writed ……. to me. (to write)
Sau wish lùi thì vì câu này ko có dấu hiệu nên ta cho là HTĐ -> lùi thành QKD
23. She wishes you ……joined ……. her. (to join)
wishes chia HTĐ -> vế sau nó lùi về QKĐ
24. He wishes he …been ……. ready. (to be)
wishes chia HTĐ -> vế sau nó lùi về QKĐ
25. She wishes she ……knew…. how to sing. (to know)
wishes chia HTĐ -> vế sau nó lùi về QKĐ
26. They wish it ………was …. warmer. (to be)
Sau wish lùi thì vì câu này ko có dấu hiệu nên ta cho là HTĐ -> lùi thành QKĐ
27. Does he wish he ……was ……. younger? (to be)
Dose-> HTĐ -> sau wish lùi thì thành QKĐ
28. She wishes she ………made ……. the arrangements earlier. (make)
wishes chia HTĐ -> vế sau nó lùi về QKĐ
29. They wish they …forgot ……. the appointment. (not forget)
Sau wish lùi thì vì câu này ko có dấu hiệu nên ta cho là HTĐ -> lùi thành QKĐ
30. We wish it ……hadn't snown  ........yesterday. (not snow)
Yesterday -> QKĐ -> lùi thì thành QKHT
31. We always wish we ………were ……. fluent in other languages. (be)
always -> HTĐ -> lùi thì thành QKĐ
32. I wish I …lived……. near my school. ( live)
Sau wish lùi thì vì câu này ko có dấu hiệu nên ta cho là HTĐ -> lùi thành QKĐ
 33. I wish I ………knew ……. her address. ( know)
Sau wish lùi thì vì câu này ko có dấu hiệu nên ta cho là HTĐ -> lùi thành QKĐ
34. I wish I ……were…. taller. (be )
Sau wish lùi thì vì câu này ko có dấu hiệu nên ta cho là HTĐ -> lùi thành QKĐ
35. I wish I ……met ………..her now. (meet)
now-> hiện tại -> QKĐ
36. I wish he ……wouldn't leave …………….here tomorrow. (not leave)
tomorrow-> tương lai đơn -> will-> would 
37. I wish I ……were ……a doctor when I grow up. ( be )
-> mệnh đề QKĐ
38. They wish it ……wouldn't rain………..tomorrow. (not rain)
tomorrow-> tương lai đơn -> will-> would 
39. We wish we ….……wouldn't have………. a test next Tuesday. (not have)
Next -> tương lai đơn -> will-> would 
40. I wish it …would be ……….. fine on the party next week. (be)
Next -> tương lai đơn -> will-> would 
 41. I wish tomorrow ……would be……a beautiful day. (be)
Tomorrow  -> tương lai đơn -> will-> would 
P/S: công thức:
* Ước ở  hiện tại:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed
* ước ở QK :
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3
* ước ở tương lai:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V 
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
Cấu trúc If only: If only + S + would/could + (not) + V