=>
1. C /t/ còn lại /tʃ/
2. D âm câm còn lại /h/
3. C /z/ còn lại /s/ (nếu gạch chân s)
4. A get on with : có mối quan hệ tốt với
5. A sorrow ~ sadness : nỗi buồn
6. C người quen
7. B tích cực, nhanh nhẹn ~ năng động
8. B be adj
9. A don't forget to V : Đừng quên
10. A make sb V : khiến ai
11. D let + O + V
12. A be delighted to V : vui, vui thích
13. C thuyết phục
14. D -> friendships (some + N đếm được số nhiều)
15. D -> with their (help sb with)