1. is ( Dùng hiện tại đơn)
2. came ( DHNB thì quá khứ đơn: last year)
3. lives ( Dùng hiện tại đơn)
4. study ( Dùng hiện tại đơn)
5. go ( DHNB thì hiện tại đơn: every day)
6. likes (Dùng hiện tại đơn)
7. are ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn: now)
8. visted ( DHNB thì quá khứ đơn: yesterday)
9. took ( DHNB thì quá khứ đơn: yesterday)
10. are ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn : now)
Cấu trúc thì
+ Hiện tại tiếp diễn:I+ am + Ving
He/she/it/Danh từ số ít/Tên riêng +is+ Ving
They/we/you/ Danh từ số nhiều + are +Ving
+ Hiện tại đơn: ( Tobe): I+ am
He/she/it/Danh từ số ít/Tên riêng +is
They/we/you/ Danh từ số nhiều + are
Động từ thường : S+ V( s/es)
+ Qúa khứ đơn (Động từ thường) : S+ V( ed)
CHÚC BẠN HỌC TỐT VÀ XIN CTLHN Ạ