`III`.
`1`. busy
busy + Ving: (đang) bận làm gì
Dịch: Bạn có bận dạy vào sáng thứ 7 trong học kỳ này ?
`2`. to get
Hope to V: hi vọng sẽ làm gì
Get to know sb/sth: làm quen với ai/cái gì
Dịch: Tôi hi vọng sẽ hiểu rõ hơn về thành phố xinh đẹp này.
`3`. went
Go on + Ving = continue + Ving: tiếp tục làm gì
Dịch: Jeff hoàn toàn phớt lờ những gì tôi nói và tiếp tục ăn uống.
`4`. whom
Đại từ quan hệ "whom" chỉ người, whom + S + V.
Vì "whom" đóng vai trò là tân ngữ nên thường có giới từ đi kèm phía trước (about).
Dịch: Những người mà tôi đã lo lắng trong những ngày này chính là các học sinh của tôi.
`5`. prohibit
Should + Vinf
Prohibit sb from Ving: cấm ai làm gì
Dịch: Tôi gợi ý chúng ta nên cấm người dân đánh bắt cá bằng cách sử dụng điện.
`6`. well
Well (adv): tốt
Trạng từ "well" bổ nghĩa cho động từ "speaks"
Dịch: Ông Lộc, là thầy giáo dạy Toán ở đây, nói Tiếng Anh tốt.
`#BTS`