1. going (consider Ving : cân nhắc khi làm j)
2. walking (advise Ving : khuyên nên làm j)
to cut (advise sb to do sth: khuyên ao nên làm j)
3. raining (start Ving: bắt đầu làm j)
raining ( stop Ving :dừng làm j)
4. to promise ( be made to do sth : bị ai bắt phải làm j)
not to tell (promise to do sth: hứa làm j)
5. to answer ( be made to do sth : bị ai bắt phải làm j)
6. meeting (enjoy ving :thích làm j)
to see (hope to do sth: mong chờ làm j)
7. going (discuss Ving : thảo luận về việc j)
to join ( would like to do sth: thích làm j)
8. trying ( It's no use Ving : vô ích khi làm j)
to persuade (try to V :cố gắng làm j)
9. to go (refuse to do sth : từ chối làm j)
10. to smoke ( used to do sth : đã từng có thói quen làm j trong QK)
smoking (give up Ving :từ bỏ làm j)