$1.$ faded
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ faded (adj.): phai, mờ.
$2.$ completely
- Sau động từ thường là trạng từ bổ nghĩa.
$→$ completely (adv.): hoàn toàn.
$3.$ economic
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ economic (adj.): kinh tế.
$4.$ impressed
- S + is/ are + V (Pii) + (by O).
$5.$ well
- Đứng cuối câu thường là trạng từ bổ nghĩa.
$→$ well (adv.): tốt.
- "well" là trạng từ của "good".
$6.$ economy
- Sau mạo từ: danh từ.
$→$ economy (n.): kinh tế.