1. under -> nhìn xuống dưới gầm giường
2. of -> afraid of: sợ sệt cái gì
3. of -> all of us: tất cả chúng tôi
of -> have a great love of: có tình cảm đặc biệt đối với ai/ cái gì
4. about -> to be excited about: hào hứng về cái gì
5. without -> without saying a word: không nói một lời nào
6. for -> change for the better: thay đổi để đạt được cái gì tốt hơn
7. of -> think of: nghĩ đến, nghĩ ra ý tưởng gì
to -> import sth to somewhere: nhập khẩu sản phẩm gì từ đâu
8. to -> travel to: di chuyển đến đâu
on -> by bus nhưng on a bus
Chúc bạn học tốt nha!!! ^^