=>
6. recognizable
-> adj N
7. exhibitions
-> the adj N
-> art exhibitions : triển lãm nghệ thuật
8. cooperation
-> giới từ + N/Ving
-> in cooperation with : trong sự hợp tác với, hợp tác với
9. disobedient
-> and (các từ cùng hình thức là tính từ)
tolerance
-> be + adj/N