`5`. A carefully ( adv: một cách cẩn thận )
`->` Trạng từ đứng trước danh từ mang nghĩa nhấn mạnh
`6`. A at
`->` at + thời gian cụ thể
`7`. a lot ( a lot of + N số nhiều )
`->` Ngày càng nhiều người chuyển đến thành phố vì có nhiều cơ hội ở đó
`8`. C was having
`->` Hành động đang diễn ra trong quá khứ (ăn cơm cùng gia đình): quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào (cúp điện): quá khứ đơn
`9`. B useful ( adj: hữu ích )
`->` Trước danh từ "advice" cần tính từ
`10`. B so as to ( + Vinf: để mà `->` chỉ mục đích )
`11`. B didn't he ( câu hỏi đuôi quá khứ đơn, vế trước khẳng định vế sau phủ định )
`12`. A Although ( + S + V: mặc dù )
`13`. A playing ( enjoy + Ving: thích )
`14`. B smoking ( stop + Ving: dừng hẳn việc đang làm )