1. called/ wasn't (DHNB thì quá khứ đơn: last night)
2. give ( sự thật hiển nhiên nên dùng hiện tại đơn)
3. bought ( DHNB thif quá khứ đơn: last year)
4. saw/didn't see ( DHNB thì quá khứ đơn: yesterday)
5. are ( Sự thật hiển nhiên nên dùng hiện tại đơn)
6. arrived
7. arrived
8. need ( Sự thật hiển nhiên nên dùng thì hiện tại đơn)
9. goes ( Sự thật hiển nhiên nên dùng thì hiện tại đơn)
10.went ( DHNB thì quá khứ đơn : last summer)
11. died ( DHNB thì quá khứ đơn: in 1895)
12. moved ( DHNB thì quá khứ đơn: 3 years ago )
13. does ( DHNB thì hiện tại đơn: always)
14. goes ( DHNB thì hiện tại đơn: never)
15. play ( DHNB thì hiện tại đơn: often )
16. have to ( Sự thật hiển nhiên dùng hiện tại đơn)
17. runs ( Sử dụng thì hiện tại đơn)
18. is ( Chủ ngữ là số ít nên tobe là is)
19. went ( The last time+ S+ Ved/pp : lần cuối làm gì)
20.saw/ was ( DHNB thì quá khứ đơn: a few days ago )
Cấu trúc :
+Hiện tại đơn:
Động từ thường:
I/we/they/you/ Danh từ số nhiều+V
he/she/it/Danh từ số ít +Vs/es
Tobe:
I+ am
he/she/it/Danh từ số ít + is
we/they/you/ Danh từ số nhiều+ are
+ Quá khứ đơn:
Động từ thường: S+ Ved/pp
Tobe :
I/we/they/you/ Danh từ số nhiều + were
he/she/it/Danh từ số ít +was