2. humorous (tính từ đứng trước danh từ)
3. lucky (tính từ đứng trước danh từ)
4. lovely (tính từ đứng trước danh từ)
5. peace (danh từ đứng sau "the")
6. diferent (different from: khác với)
7. Luckily (Trạng từ đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu)
8. working (hard-working: chăm chỉ)
9. dangerous (tính từ đứng trước danh từ)
10. sociable (tính từ đứng trước danh từ)