16. b : ảo
17. c - spend time Ving
18. b - I'd hate to V
19. c - enjoy Ving
20. a help sb V
21. a - dislike to V
22. a - prefer Ving to Ving
23. b - S can't wait Ving
24. c - I'd love to V
25. addictive [adj] gây nghiện
26. socializing [v] giao tiếp, tiếp xúc
27. excited [adj] hào hứng