1, B. cautious (→ cautiously)
→ Trạng từ đứng trước hoặc sau động từ, bổ nghĩa cho nó
2, D. brokenly (→ broken)
→ Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho nó
3, D. smelled awfully (→ awfully smelled)
→ Trạng từ đứng trước hoặc sau động từ, bổ nghĩa cho nó
4, C. happily (→ happy)
→ Feel + tính từ: cảm thấy như thế nào
5, D. very good (→ very well)
→ Trạng từ đứng trước hoặc sau động từ, bổ nghĩa cho nó, trạng từ của good là well
6, C. nervously (→ nervous)
→ Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho nó
7, C. difficultly (→ difficult)
→ Make sth + tính từ: khiến thứ gì đó như thế nào
8, C. in where (→ in which)
→ Giới từ + which