$1.$ listening
→ Like, dislike, love, hate, fancy, enjoy + V-ing
$2.$ to meet
→ seem + to V
$3.$ washing
→ finish doing smt: hoàn thành việc gì đó
$4.$ having
→ suggest doing smt: đề nghị làm việc gì
$5.$ to forget
→ tend to do smt: có xu hướng làm gì
$6.$ smoking
→ stop + V-ing: dừng thực hiện hành động nào đó
$7.$ to pass
→ hope to V: hy vọng điều gì đó
$8.$ teaching
→ interested in + V-ing: thích/ hứng thú làm việc gì đó
$9.$ reading
$10.$ going
→ allow + V-ing: cho phép ai đó thực hiện hành động gì
$11.$ to do
→ expect + to V: một điều mong đợi sắp xảy ra
$12.$ putting
→ remember + V-ing: nhớ đã làm gì
$13.$ to go
→ would like + to V: mời ai đó làm gì
$14.$ to start
→ agree to do smt: chấp nhận làm việc gì đó
$15.$ cleaning/ to be cleaned (bị động)
→ need + V-ing: cần được làm gì