=>
1. A /eɪ/ còn lại /i:/
2. D /ə/ còn lại /ɑː/
3. C /ɪ/ còn lại /aɪ/
4. C nhấn âm 1 còn lại 2
5. A nhấn âm 1 còn lại 2
6. C nhấn âm 2 còn lại 1
7. A thư giãn
8. C sức khỏe
9. B it's adj (for sb) to V
10. D pay attention to : chú ý đến
11. A make noise : làm ồn
12. B người thuê, nhà tuyển dụng
13. D xin lỗi
14. D Hóa học