1.to have
-> S + used to + V-inf
2.don't have
-> thì HTĐ , dấu hiệu : on thursday
-> S + don't/doesn't+V-inf
3. will study
-> thì TLĐ , dấu hiệu : promise
-> S + WIll + V-inf
4. was sleeping
->Thì QKTD, dấu hiệu : when
-> diễn tả 1 hành động đg xảy ra trong QK tại một thời điểm nhất định thì 1 hành động khác xen vào .
-> S+ was/were+V-ing
5.went
-> thì QKĐ , dấu hiệu : last night
-> S+Ved/cột 2
6.haven't done
-> Thì HTHT , dấu hiệu : yet
-> S+hasn't/haven't + Vpp
XIn hay nhất ạ , đg cần nên hộ zới . Tks nhìu ><
@Lin