44. A
45. C (trong câu tường thuật will -> would)
46. B (next week - TLĐ)
47. B (by + thời gian: muộn nhất là khi nào đó, không muộn hơn lúc nào)
48. C (if not = unless: nếu không, trừ khi)
49. D (take place: diễn ra, diễn tả một sự việc đã được sắp xếp từ trước)
50. C (make up your mind: đưa ra quyết định)
51. C (discuss = talk about; discuss sth with sb: thảo luận việc gì với ai đó)
52. C (if not = unless: nếu không, trừ khi)
53. B (TLĐ before HTĐ: 1 hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một sự việc, hành động nào đó)
54. C (looking forward to V-ing/N: trông chờ, mong đợi điều gì)