$\text{@su}$
`1`, `C` (tobe + adj-ing + to)
`2`, `A` (n, thông tin)
`3`, `B` (cấu trúc thường tobe + adj để miêu tả thứ gì đó)
`4`, `C` (n, chuyến bay)
`5`, `B` (occasionally = sometimes : thi thoảng)
`6`, `D` (n, chức nghiệm, chức vụ)
`7`, `A` (customer satisfactory: sự hài lòng của khách hàng)
`8`, `D` (social acitvities : các hoạt động xã hội)
`9`, `C` (n, thông báo / đi với danh từ cần tính từ)
`10`, `B` (nextdoor neighborhood : khu phố bên cạnh)
$\text{@Bulletproof Boy Scout}$