PART 1 : READING & WRITING
1. - a tortoise ( một con rùa )
2. - a quiz ( tựa một câu hỏi )
3. - festivals ( lễ hội )
4. - IT ( tin học )
5.- yoghurt ( sữa chua )
6. - a platform
7.- an eagle ( một con chim đại bàng )
8. - projects ( dự án )
9.- a gym ( phòng gym )
10.- invitations ( thư mời )
Mình ko cop của bạn kia ạ, mình nghe xong trả lời