1. My hobby is collecting glass bottles.
Dịch: Sở thích của tôi là sưu tập chai thủy tinh.
2. My sister finds arranging flowers interesting.
Dịch: Em gái tôi thấy việc cắm hoa thật thú vị.
3. What is your favourite hobby, Elina?
Dịch: Sở thích yêu thích của bạn là gì, Elina?
4. Linh doesn't like playing board games.
Dịch: Linh không thích chơi trò chơi trên bàn cờ.
5. My hobby is watching film.
Dịch: Sở thích của tôi là xem phim.
Cấu trúc:
- S + find + doing sth + adj
- S + think (that) + doing sth + is + adj
- S + like/love/enjoy/hate/... + V_ing