11. She spends the morning doing some sightseeing.
-> Cô ấy dành buổi sáng để đi tham quan một số nơi.
12. Children like to share their interests and enjoyments with their parents.
-> Trẻ em thích chia sẻ sở thích và thú vui của chúng với cha mẹ.
13. Most of the villagers have lived here all their life.
-> Hầu hết dân làng đã sống ở đây cả đời.
14. We have lived in a hotel with a restful atmosphere.
-> Chúng tôi đã sống trong một khách sạn có bầu không khí yên tĩnh.
15. This stamp is quite rare and is almost a collector’s item.
-> Con tem này khá hiếm và gần như là đồ của một nhà sưu tập.
16. Our friends are very interested in visiting some mountainous resorts.
-> Bạn bè của chúng tôi rất thích đến thăm một số khu nghỉ mát miền núi.
17. There is no flour left. Will you go to the grocery store to buy some ?
-> Không còn bột mì. Bạn sẽ đi đến cửa hàng tạp hóa để mua một ít ?
18. We have to leave the party hurriedly or we’ll miss the train.
-> Chúng ta phải rời khỏi bữa tiệc một cách vội vã nếu không sẽ bị lỡ chuyến tàu.
19. Most students go picnicking when they have a Sunday off.
-> Hầu hết sinh viên đi dã ngoại khi họ được nghỉ chủ nhật.
20. I find this piece of music very resful.
-> Tôi thấy bản nhạc này rất thư giãn.