1. don't `->` does
- Chủ ngữ "your school" là số ít
`->` Dùng trợ ĐT "does"
2. play sometimes `->` sometimes play
- Cấu trúc:
S+adv chỉ tần suất+V(s/es)+...
3. isn't `->` doesn't
- Đằng sau có ĐT "have"
- Câu phủ định có chủ ngữ "my brother" số ít
`->` S+doesn't+V(bare inf)+...
4. has `->` have
- "Every day" là dấu hiệu nhận biết của thì HTĐ
- Chủ ngữ "the children" số nhiều
`->` Dùng "have"
5. alway `->` always
- always (adv): luôn luôn
6. plays `->` play
- Có "does" ở đầu câu
`->` Câu hỏi Yes/No
`->` Do/Does+S+V(bare inf)+...?
7. goes `->` go
- Đằng trước có "doesn't"
`->` Câu phủ định
`->` S+doesn't+V(bare inf)+...