`1`. meeting
`->` enjoy + Ving: thích làm gì
`->` hope + to V: hi vọng
Dịch: Tôi thích gặp bạn. Hi vọng sẽ gặp lại bạn sớm
`2`. to drink
`->` prefer + to V : thích gì hơn
`->` Dịch: Ba tôi không thích cà phê. Ông ấy thích trà hơn
`3`. waiting
`->` Would you mind + Ving: Bạn có phiền khi ..... ?
`4`. playing
`->` like + Ving: thích ( có thể dùng to play )
`5`. staying - playing
`->` prefer + Ving + to + Ving: thích làm gì hơn gì