`1.` Are
Thì hiện tại đơn, problems: N số nhiều `->` are
`2.` Will play/ are playing/ are going to play
Next week: dấu hiệu thì tương lai đơn
Có thể dùng "are playing/ are going to play" vì đây cũng là một dự định, có kế hoạch trước.
`3.` Won't go
Next week: dấu hiệu thì tương lai đơn:
S + will + V(bare) + O
`4.` Takes
Ở đây chỉ một thói quen ở hiện tại `->` Cách dùng thì hiện tại đơn.
`5.` Open - close
Usually: dấu hiệu thì hiện tại đơn, S số nhiều `->` V(bare)
`6.` Built
Last week: dấu hiệu thì quá khứ đơn:
S + V-ed/ cột 2 + O
`7.` Hasn't lost
So far: dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành:
S + has/ have + Vpp + O
`8.` Haven't done
Yet: dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành:
S + has/ have + Vpp + O
`9.` Came
Ago: dấu hiệu thì quá khứ đơn:
S + V-ed/ cột 2 + O
`10.` Prevent
Can + V(bare): có thể làm gì