1.does Mr.Ha live
2.climb (can+vo)
3.is going(cô ấy đi nhà sách bây h nhấn mạnh sự vc xảy ra ht),wants
4.are going,buying( and nối hai thì vs nhau)
5.is studying, is listening
6,has(everynight,lập đi lập lại HTĐ)
7.go
8.going (thỉnh thoảng nhấm mạnh sự vc bị ngắt quảng ko thg xuyên)
9.likes
10.has,go (thời gian lên đã đặt lên lịch)
11.aren't read
12.is,plays