=>
1. B answered là động từ (cần trạng từ)
2. A adj N
3. B return (returning) là động từ -> cần trạng từ
4. B seem very + adj
5. A write là động từ -> cần trạng từ (fast là trạng từ, không thêm ly)
6. B sound (very) + adj
7. B skipped là động từ -> cần trạng từ
8. A be adv V3/ed
9. B goes là động từ -> cần trạng từ
10. B work là động từ -> cần trạng từ
11. A planned là động từ -> cần trạng từ
12. A speak là động từ -> cần trạng từ
13. B be too adj
14. B adj N
15. D người -> tính từ đuôi ed/vật -> tính từ đuôi ing
16. A speak perfect English ~ nói tiếng Anh xuất sắc
17. B rain là động từ -> cần trạng từ
18. B be adv V3-ed/adj
19. B taste very adj