=>
1. get over : vượt qua, hồi phục
2. feature : nét đặc trưng, đặc điểm
3. set up : thành lập
4. went around : đi vòng quanh
5. find out : tìm ra
7. roundabout : đường vòng, quanh co
7. keep up with : bắt kịp, theo kịp với
8. metropolitan : (thuộc) thủ đô, đô thị
9. packed
-> packed with : đông đúc, chật kín (người)