1. B (v): thích = enjoy (v): yêu thích (dislike, hate, detest: ghét)
2. A (n): thời gian rảnh = free time (n): thời gian rảnh (B: hoạt động yêu thích; C: kì nghỉ hè; D: cuối tuần này)
3. B (adj): chắc chắn = certain (adj): chắc chắn (A + D: không chắc chắn; C: không đáng tin)
4. B (v): ghét = hate (v): ghét (like, enjoy, love: yêu thích)
5. A (adj): hài lòng = satisfied (adj): thõa mãn, hài lòng (B: không hài lòng, C: mệt; D: chán)